Có 6 kết quả:

磊 lọi耒 lọi𤈞 lọi𤑭 lọi𥑶 lọi𫴷 lọi

1/6

lọi [dội, giỏi, lòi, lẫn, lối, lỗi, rủi, sói, sõi, sỏi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng lọi ai

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lọi [doi, lòi, lẫn, lồi, lỗi, lội, ròi, rồi, rổi, rỗi, rủi]

U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

chẳng lọi ai

Tự hình 5

Dị thể 1

lọi [lói, lùi, nhùi]

U+2421E, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chói lọi

lọi [lói, lùi, trui]

U+2446D, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chói lọi

Chữ gần giống 4

lọi [sỏi]

U+25476, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẳng lọi một đồng tiền

Dị thể 1

lọi

U+2BD37, tổng 21 nét, bộ thốn 寸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lục lọi