Có 3 kết quả:

窿 lọn論 lọn𠓹 lọn

1/3

lọn

U+7ABF, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán lọn

Tự hình 2

Dị thể 1

lọn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lốn, lộn, lụn, trọn, trộn]

U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bán lọn

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

lọn

U+204F9, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét), nhập 入 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọn lọn, trọn vẹn

Chữ gần giống 1