Có 3 kết quả:

挵 lọng𠑋 lọng𢃈 lọng

1/3

lọng [chống, giộng, lỏng, lổng]

U+6335, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dù lọng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lọng

U+2044B, tổng 19 nét, bộ nhân 人 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dù lọng

lọng

U+220C8, tổng 10 nét, bộ cân 巾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dù lọng