1/3
lỏi
U+238B9, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét), khiếm 欠 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
U+25427, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)phồn thể
lỏi [cõi, duỗi, lùi, lối, lội, lủi, ruổi, rõi]
U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?