Có 3 kết quả:

𣢹 lỏi𥐧 lỏi𨇒 lỏi

1/3

lỏi

U+238B9, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét), khiếm 欠 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ lỏi (sót) không đều

lỏi

U+25427, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây lỏi, tốt lỏi

lỏi [cõi, duỗi, lùi, lối, lội, lủi, ruổi, rõi]

U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

len lỏi

Chữ gần giống 7