Có 8 kết quả:

㳥 lỏng哢 lỏng挵 lỏng龍 lỏng𢙱 lỏng𣿅 lỏng𨁦 lỏng𨆞 lỏng

1/8

lỏng [luông, lạnh, lộng, sóng]

U+3CE5, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chất lỏng, lỏng lẻo

Chữ gần giống 3

lỏng [trộng, trửng]

U+54E2, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỏng lẻo

Tự hình 1

Dị thể 3

lỏng [chống, giộng, lọng, lổng]

U+6335, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỏng lẻo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lỏng [long, lung, luồng, lúng]

U+9F8D, tổng 16 nét, bộ long 龍 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lỏng lẻo

Tự hình 5

Dị thể 20

Chữ gần giống 1

lỏng [lòng]

U+22671, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỏng lẻo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lỏng [rỏng]

U+23FC5, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất lỏng, lỏng lẻo

Chữ gần giống 1

lỏng [lõng]

U+28066, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã lỏng chỏng

Chữ gần giống 1

lỏng [nủng]

U+2819E, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngã lỏng chỏng