Có 8 kết quả:
㳥 lỏng • 哢 lỏng • 挵 lỏng • 龍 lỏng • 𢙱 lỏng • 𣿅 lỏng • 𨁦 lỏng • 𨆞 lỏng
Từ điển Viện Hán Nôm
chất lỏng, lỏng lẻo
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỏng lẻo
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lỏng lẻo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lỏng lẻo
Tự hình 5
Dị thể 20
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỏng lẻo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất lỏng, lỏng lẻo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngã lỏng chỏng
Chữ gần giống 1
Bình luận 0