Có 5 kết quả:

磊 lối𠱤 lối𡓃 lối𨇒 lối𫮇 lối

1/5

lối [dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lỗi, rủi, sói, sõi, sỏi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lối đi

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lối [sùi, tròi, trỗi, trội]

U+20C64, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói lối

lối [sỏi]

U+214C3, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lối đi

Chữ gần giống 3

lối [cõi, duỗi, lùi, lỏi, lội, lủi, ruổi, rõi]

U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lối đi

Chữ gần giống 7

lối

U+2BB87, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lối đi