Có 5 kết quả:

爁 lốm𤊭 lốm𤑸 lốm𤒢 lốm𬞑 lốm

1/5

lốm [lạm, nhóm, ram, rám]

U+7201, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể

lốm

U+242AD, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lốm đốm

Bình luận 0

lốm [nhóm, rám, rán]

U+24478, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lốm đốm

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

lốm

U+244A2, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lốm đốm

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

lốm

U+2C791, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lốm đốm

Bình luận 0