Có 2 kết quả:

𦟹 lồn𧐩 lồn

1/2

lồn [trôn]

U+267F9, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lồn (âm hộ)

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

lồn

U+27429, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồn (sò mussel)

Chữ gần giống 14

Bình luận 0