Có 1 kết quả:

侖 lổn

1/1

lổn [luân, lôn, lũn, lỏn, lốn, lụm, lụn, lủn, trôn]

U+4F96, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lổn nhổn

Tự hình 4

Dị thể 7