Có 26 kết quả:

㯭 lỗ卤 lỗ嚕 lỗ掳 lỗ撸 lỗ擄 lỗ擼 lỗ橹 lỗ櫓 lỗ滷 lỗ舻 lỗ艣 lỗ艪 lỗ艫 lỗ虏 lỗ虜 lỗ鑥 lỗ镥 lỗ魯 lỗ鲁 lỗ鹵 lỗ𡓇 lỗ𥩍 lỗ𥶇 lỗ𨋤 lỗ𪁇 lỗ

1/26

lỗ

U+3BED, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lỗ

U+5364, tổng 7 nét, bộ bốc 卜 (+5 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (đất mặn, mỏ muối); lỗ mãng

Tự hình 2

Dị thể 6

lỗ [ruả, rủa, sủa]

U+5695, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lỗ (nói nhiều)

Tự hình 1

Dị thể 1

lỗ

U+63B3, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lỗ

U+64B8, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ lược (cướp bóc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lỗ

U+64C4, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

lỗ [chỏ, dổ, nhổ, rổ, trỏ, trổ, trỗ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lỗ lược (cướp bóc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

lỗ

U+6A79, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 5

lỗ

U+6AD3, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

lỗ

U+6EF7, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (nước chát ở ruộng muối): lỗ thuỷ

Tự hình 1

Dị thể 2

lỗ

U+823B, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 2

lỗ

U+8263, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 1

lỗ

U+826A, tổng 21 nét, bộ chu 舟 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 2

lỗ

U+826B, tổng 22 nét, bộ chu 舟 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 3

lỗ

U+864F, tổng 8 nét, bộ hô 虍 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua lỗ, lỗ lãi

Tự hình 2

Dị thể 1

lỗ

U+865C, tổng 13 nét, bộ hô 虍 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thua lỗ, lỗ lãi

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

lỗ [giuã, giũa, trổ]

U+9465, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (chất lutecium (Lu))

Tự hình 1

Dị thể 1

lỗ

U+9565, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (chất lutecium (Lu))

Tự hình 2

Dị thể 1

lỗ [, nhỗ, sỗ]

U+9B6F, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

lỗ

U+9C81, tổng 12 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi

Tự hình 3

Dị thể 4

lỗ

U+9E75, tổng 11 nét, bộ lỗ 鹵 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lỗ mãng, thô lỗ

Tự hình 4

Dị thể 6

lỗ [chõ, chỗ]

U+214C7, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỗ hổng

lỗ [xỏ]

U+25A4D, tổng 24 nét, bộ huyệt 穴 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ hổng

lỗ [rổ, rỗ]

U+25D87, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỗ hổng

Chữ gần giống 1

lỗ [so]

U+282E4, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua lỗ

Tự hình 1

Dị thể 1

lỗ [rủa, sống, sủa, trống]

U+2A047, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1