Có 7 kết quả:

賂 lộ赂 lộ路 lộ酪 lộ露 lộ鷺 lộ鹭 lộ

1/7

lộ

U+8CC2, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hối lộ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lộ

U+8D42, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối lộ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lộ [lần, lọ, lồ, lựa, trò, trọ]

U+8DEF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quốc lộ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lộ

U+916A, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộ (mứt): hồng quả lộ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

lộ [, lố, lồ, , rọ, rộ]

U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lộ ra

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lộ

U+9DFA, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộ (con cò)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

lộ

U+9E6D, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộ (con cò)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0