Có 10 kết quả:
六 lộc • 漉 lộc • 碌 lộc • 祿 lộc • 禄 lộc • 轆 lộc • 辘 lộc • 鹿 lộc • 麓 lộc • 𦬩 lộc
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn lộc cộc; lộc bình
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lộc (lọc cho sạch cấn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộc (nông cụ cán đất): lộc trục
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hưởng lộc; phúc lộc
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hưởng lộc; phúc lộc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn lộc cộc
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn lộc cộc
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lộc hươu
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộc (chân núi)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0