Có 6 kết quả:

洡 lội耒 lội𣷮 lội𤂬 lội𨀤 lội𨇒 lội

1/6

lội [chuôi, dồi, dội, giội, lầy, lồi, soi, suôi, sùi, sủi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lầy lội, lặn lội, lội nước

Tự hình 1

Dị thể 1

lội [doi, lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, ròi, rồi, rổi, rỗi, rủi]

U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lặn lội

Tự hình 5

Dị thể 1

lội

U+23DEE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lầy lội, lặn lội, lội nước

lội [suôi, xối]

U+240AC, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lầy lội, lặn lội, lội nước

Chữ gần giống 7

lội [chọi, giuỗi, lùi, lủi, rùi, trồi]

U+28024, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lội qua

lội [cõi, duỗi, lùi, lỏi, lối, lủi, ruổi, rõi]

U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bơi lội

Chữ gần giống 7