Có 3 kết quả:

孵 lộn論 lộn𪵅 lộn

1/3

lộn [phu]

U+5B75, tổng 14 nét, bộ tử 子 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứng lộn

Tự hình 2

Dị thể 4

lộn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lụn, trọn, trộn]

U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lộn xộn

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

lộn

U+2AD45, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộn xộn

Chữ gần giống 6