1/3
lộn [phu]
U+5B75, tổng 14 nét, bộ tử 子 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
lộn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lụn, trọn, trộn]
U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
lộn
U+2AD45, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 6