1/3
lột [luốt, lọt, rót, trút]
U+22BF0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lột
U+268B4, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lột [đọt]
U+2739B, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê