Có 9 kết quả:

㦨 lớn吝 lớn懶 lớn𡘯 lớn𡚚 lớn𢀬 lớn𢀲 lớn𣁔 lớn𪩥 lớn

1/9

lớn [lan, lờn]

U+39A8, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lớn lao

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

lớn [liền, lân, lấn, lần, lẩn, lẫn, lận, rằn]

U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lớn lao

Tự hình 3

Dị thể 13

lớn [lãn, lười]

U+61F6, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lớn lao

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

lớn

U+2162F, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lớn lao

lớn

U+2169A, tổng 19 nét, bộ đại 大 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

Tự hình 1

lớn

U+2202C, tổng 16 nét, bộ công 工 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn, cao lớn, lớn bé

Tự hình 1

lớn

U+22032, tổng 21 nét, bộ công 工 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

lớn

U+23054, tổng 11 nét, bộ văn 文 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

lớn

U+2AA65, tổng 12 nét, bộ công 工 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

to lớn