Có 2 kết quả:

乙 lớt𣼷 lớt

1/2

lớt [hắt, át, ất, ắc, ắt, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lớt nhớt

Tự hình 5

Dị thể 3

lớt

U+23F37, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lớt nhớt

Chữ gần giống 2