Có 6 kết quả:
呂 lở • 𡋿 lở • 𥓅 lở • 𥖕 lở • 𨹬 lở • 𪡉 lở
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỡ lở
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lở đá
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đất lở
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1