Có 4 kết quả:

覧 lởm𡽾 lởm𡾭 lởm𥗽 lởm

1/4

lởm [lãm, lóm, nỡm]

U+89A7, tổng 16 nét, bộ kiến 見 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lởm chởm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

lởm

U+21F7E, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lởm chởm

Chữ gần giống 14

lởm

U+21FAD, tổng 19 nét, bộ sơn 山 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lởm chởm

Chữ gần giống 8

lởm

U+255FD, tổng 26 nét, bộ thạch 石 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lởm chởm

Dị thể 1

Chữ gần giống 10