Có 2 kết quả:

礼 lỡi禮 lỡi

1/2

lỡi [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lễ

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

lỡi [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lễ

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

Bình luận 0