Có 3 kết quả:

卢 lợ慮 lợ盧 lợ

1/3

lợ [, ]

U+5362, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờ lợ

Tự hình 3

Dị thể 1

lợ [lo, lự]

U+616E, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lờ lợ

Tự hình 5

Dị thể 1

lợ [lu, , , , , lờ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờ lợ

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1