Có 6 kết quả:
俐 lợi • 利 lợi • 莉 lợi • 蛎 lợi • 蜊 lợi • 𪘌 lợi
Từ điển Viện Hán Nôm
lanh lợi
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ích lợi
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợi (hoa nhài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợi (con hào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợi (con sò)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0