Có 6 kết quả:

俐 lợi利 lợi莉 lợi蛎 lợi蜊 lợi𪘌 lợi

1/6

lợi [lời]

U+4FD0, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lanh lợi

Tự hình 2

lợi [, lời]

U+5229, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ích lợi

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lợi [lài, lị, nhài]

U+8389, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợi (hoa nhài)

Tự hình 2

Dị thể 1

lợi [lị]

U+86CE, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợi (con hào)

Tự hình 2

Dị thể 4

lợi

U+870A, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợi (con sò)

Tự hình 2

Dị thể 3

lợi

U+2A60C, tổng 21 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợi răng