Có 3 kết quả:

偻 lụ僂 lụ𦓉 lụ

1/3

lụ [lu, lâu, , xâu]

U+507B, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

già lụ khụ

Tự hình 2

Dị thể 3

lụ [lu, lâu, ]

U+50C2, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

già lụ khụ

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lụ

U+264C9, tổng 19 nét, bộ lão 老 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già lụ khụ