Có 16 kết quả:
䱚 lục • 僇 lục • 六 lục • 录 lục • 戮 lục • 氯 lục • 碌 lục • 磟 lục • 籙 lục • 綠 lục • 绿 lục • 錄 lục • 陆 lục • 陸 lục • 𥭼 lục • 𪦸 lục
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (nhục nhã)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
lục đục
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao lục
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (giết phơi thây)
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (khí chlorine)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (bánh xe lá để cán đất, cán lúa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục lọi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục sự (việc sổ sách)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh lục
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh lục
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao lục
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục địa
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
lục địa
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục sự (việc sổ sách)
Tự hình 1