1/3
lụn [luân, lôn, lũn, lỏn, lốn, lổn, lụm, lủn, trôn]
U+4F96, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
lụn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lộn, trọn, trộn]
U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
lụn
U+276C8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 12