Có 1 kết quả:

弄 lụng

1/1

lụng [luồng, lòng, lóng, lồng, lộng, trổng]

U+5F04, tổng 7 nét, bộ củng 廾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm lụng

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1