Có 4 kết quả:

㡴 lụp立 lụp笠 lụp雴 lụp

1/4

lụp

U+3874, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụp sụp

lụp [lập, lớp, sầm, sập, sụp]

U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lụp xụp

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lụp [liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, nập, rạp, rập, sập, sệp, sụp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lụp xụp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lụp [rợp]

U+96F4, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)

Từ điển Hồ Lê

nhà lụp xụp

Tự hình 1