Có 3 kết quả:

娄 lủ婁 lủ褛 lủ

1/3

lủ [lu, lâu, ]

U+5A04, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)

Tự hình 2

Dị thể 9

lủ [lu, lâu, , sau]

U+5A41, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)

Tự hình 4

Dị thể 10

lủ []

U+891B, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)

Tự hình 2

Dị thể 1