1/3
lủng [luống, lõng, lúng, lũng]
U+96B4, tổng 18 nét, bộ phụ 阜 (+16 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lủng
U+25A0B, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lủng [luống, lõng, lúng, nũng]
U+28EEB, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 1