1/2
lứng [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lững, lựng, rang, rạng]
U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
lứng
U+28102, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm