1/3
lử
U+3527, tổng 18 nét, bộ lực 力 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
lử [lã, lả, lớ, lở, lỡ, lữ, lữa, rả, rứa, trả, trở]
U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
U+208AC, tổng 14 nét, bộ lực 力 (+12 nét)phồn thể