1/2
lửng [láng, lắng, lặng, lững]
U+23F3D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lửng [lảng, lững]
U+28149, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm