Có 9 kết quả:

侣 lữ侶 lữ吕 lữ呂 lữ旅 lữ梠 lữ膂 lữ鋁 lữ閭 lữ

1/9

lữ

U+4FA3, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn lữ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lữ [lứa]

U+4FB6, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bạn lữ

Tự hình 2

Dị thể 1

lữ [, lạ]

U+5415, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lữ (tên họ) cũng đọc là Lã

Tự hình 2

Dị thể 2

lữ [, lả, lớ, lở, lỡ, lử, lữa, rả, rứa, trả, trở]

U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lữ (tên họ) cũng đọc là Lã

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lữ

U+65C5, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lữ hành

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 5

lữ

U+68A0, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lữ (cái ngưỡng cửa)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lữ

U+8182, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lữ (xương sống)

Tự hình 2

Dị thể 1

lữ []

U+92C1, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lữ (một loài kim chất trắng như bạc)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lữ [, , lừ]

U+95AD, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xem Lư

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2