Có 9 kết quả:
侣 lữ • 侶 lữ • 吕 lữ • 呂 lữ • 旅 lữ • 梠 lữ • 膂 lữ • 鋁 lữ • 閭 lữ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạn lữ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bạn lữ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (tên họ) cũng đọc là Lã
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (tên họ) cũng đọc là Lã
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lữ hành
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (cái ngưỡng cửa)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (xương sống)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (một loài kim chất trắng như bạc)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0