1/2
lữa [lã, lả, lớ, lở, lỡ, lử, lữ, rả, rứa, trả, trở]
U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
lữa [lửa, rỡ]
U+7112, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn thể
Tự hình 1