Có 4 kết quả:

朗 lững𣼽 lững𨀊 lững𨅉 lững

1/4

lững [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lựng, rang, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lững thững

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lững [láng, lắng, lặng, lửng]

U+23F3D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lững thững

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

lững [dậng, dằng, dừng, dựng, thững]

U+2800A, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lững thững

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lững [lảng, lửng]

U+28149, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lững thững

Bình luận 0