Có 1 kết quả:

力 lực

1/1

lực [sức, sực, sựt]

U+529B, tổng 2 nét, bộ lực 力 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lực điền

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1