Có 3 kết quả:

掠 lựng朗 lựng𩡜 lựng

1/3

lựng [lướt, lược]

U+63A0, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựng thựng (dáng đi)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

lựng [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lững, rang, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựng thựng (dáng đi)

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

lựng

U+2985C, tổng 19 nét, bộ hương 香 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lựng mùi