Có 6 kết quả:
榴 lựu • 橊 lựu • 溜 lựu • 瘤 lựu • 蒥 lựu • 霤 lựu
Từ điển Viện Hán Nôm
quả lựu
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quả lựu
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Lưu
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lựu (mụn ung thư)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hoa lựu
Tự hình 1
Bình luận 0