Có 6 kết quả:

榴 lựu橊 lựu溜 lựu瘤 lựu蒥 lựu霤 lựu

1/6

lựu

U+69B4, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quả lựu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

lựu [lưu]

U+6A4A, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quả lựu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lựu [lưu, rượu]

U+6E9C, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lưu

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

lựu

U+7624, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựu (mụn ung thư)

Tự hình 2

Dị thể 4

lựu [trầu]

U+84A5, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa lựu

Tự hình 1

lựu

U+9724, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựu (nước giọt ranh)

Tự hình 2