1/4
mó [mò, mô, mọ]
U+6478, tổng 13 nét, bộ thủ 手 + 10 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
mó [múa, rưới, rẩy, tưới]
U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn thể
mó [mua, muá, mò, mói]
U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mó [múa]
U+2AB8D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn thể