1/2
móp
U+22D13, tổng 14 nét, bộ thủ 手 + 11 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
móp [bẫm, míp, mạp, mập, mọp, mụp]
U+26696, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 + 4 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm