Có 4 kết quả:
䋦 múi • 梅 múi • 𤗆 múi • 𧋟 múi
Từ điển Hồ Lê
múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một
Tự hình 2
Dị thể 10
U+245C6, tổng 11 nét, bộ phiến 片 + 7 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một