1/4
mấp [bấp, mạp, mập, mặp, phúp, phạp, phập, phặp, phốp, phụp]
U+4E4F, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 + 3 nétphồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
mấp [bám, bẹp, bốp, bớp]
U+62B8, tổng 7 nét, bộ thủ 手 + 4 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
mấp [múp, mướp, phím]
U+67C9, tổng 8 nét, bộ mộc 木 + 4 nétphồn thể
mấp
U+20E3E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm