Có 9 kết quả:
宀 miên • 棉 miên • 沔 miên • 眠 miên • 糹 miên • 綿 miên • 緜 miên • 纟 miên • 绵 miên
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên (mái nhà)
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên bị (chăn bông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
miên man
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thôi miên
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên (sợi tơ nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
liên miên
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên (bông mới); miên man
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên (sợi tơ nhỏ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0