Có 9 kết quả:

宀 miên棉 miên沔 miên眠 miên糹 miên綿 miên緜 miên纟 miên绵 miên

1/9

miên

U+5B80, tổng 3 nét, bộ miên 宀 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (mái nhà)

Tự hình 4

miên

U+68C9, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên bị (chăn bông)

Tự hình 2

Dị thể 2

miên [miền, miện]

U+6C94, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

miên man

Tự hình 2

Dị thể 2

miên

U+7720, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thôi miên

Tự hình 2

Dị thể 5

miên [mịch]

U+7CF9, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (sợi tơ nhỏ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

miên [men, min, mên, mền]

U+7DBF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

liên miên

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

miên

U+7DDC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (bông mới); miên man

Tự hình 2

Dị thể 1

miên [mịch]

U+7E9F, tổng 3 nét, bộ mịch 糸 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (sợi tơ nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 2

miên

U+7EF5, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (bông mới); miên man

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1