Có 10 kết quả:
湎 miến • 糆 miến • 緬 miến • 缅 miến • 面 miến • 靣 miến • 麪 miến • 麵 miến • 麺 miến • 𬗟 miến
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
miến ãn, lúa miến
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh miến
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0