Có 4 kết quả:

庙 miếu廟 miếu眇 miếu𫮂 miếu

1/4

miếu [miễu, mưỡu]

U+5E99, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cái miếu, miếu mạo

Tự hình 2

Dị thể 3

miếu [miễu, méo, mưỡu]

U+5EDF, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cái miếu; miếu mạo

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

miếu [dáo, díu, dẻo, giáo, miễu, xỉu]

U+7707, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

miếu (mắt chột)

Tự hình 2

Dị thể 4

miếu

U+2BB82, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đền miếu