Có 3 kết quả:

沔 miền𨢻 miền𫦇 miền

1/3

miền [miên, miện]

U+6C94, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

một miền

Tự hình 2

Dị thể 2

miền

U+288BB, tổng 18 nét, bộ dậu 酉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miền miệt, mài miệt

miền

U+2B987, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một miền