Có 4 kết quả:

杪 miểu淼 miểu渺 miểu秒 miểu

1/4

miểu [diễu]

U+676A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụ miểu (ngọn cây)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

miểu [diễu]

U+6DFC, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miểu (mênh mang)

Tự hình 2

Dị thể 1

miểu [diễu, diệu, giẻo]

U+6E3A, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miểu tiểu; tiền đồ miểu mang

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

miểu [sao]

U+79D2, tổng 9 nét, bộ hoà 禾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miểu châm (kim giây)

Tự hình 2

Dị thể 3