Có 4 kết quả:

丏 miện冕 miện沔 miện眄 miện

1/4

miện

U+4E0F, tổng 4 nét, bộ nhất 一 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũ miện

Tự hình 2

miện [mịn]

U+5195, tổng 11 nét, bộ quynh 冂 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mũ miện

Tự hình 2

Dị thể 2

miện [miên, miền]

U+6C94, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

miện (sông ở Thiểm Tây)

Tự hình 2

Dị thể 2

miện

U+7704, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cố miện (đoái tới)

Tự hình 2

Dị thể 3