Có 14 kết quả:

㩢 miệt䁾 miệt櫗 miệt篾 miệt蔑 miệt蠛 miệt衊 miệt袜 miệt襪 miệt韈 miệt𡌀 miệt𣋻 miệt𤻻 miệt𨡊 miệt

1/14

miệt [mót]

U+3A62, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

Chữ gần giống 3

miệt [mịt]

U+407E, tổng 19 nét, bộ mục 目 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

miệt [mít, mịt]

U+6AD7, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)

Từ điển Hồ Lê

miệt vườn

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

miệt [giá, miết, mẹt, vạt]

U+7BFE, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt phiến (lạt tre)

Tự hình 2

Dị thể 5

miệt [miết, mít, mệt, mốt, vạt]

U+8511, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

miệt thị

Tự hình 4

Dị thể 4

miệt [mọt]

U+881B, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

miệt mòng (con mòng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

miệt [mét]

U+884A, tổng 20 nét, bộ huyết 血 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

Tự hình 2

Dị thể 1

miệt

U+889C, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt tử (bít tất)

Tự hình 2

Dị thể 6

miệt

U+896A, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt tử (bít tất)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

miệt

U+97C8, tổng 23 nét, bộ cách 革 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

miệt tử (bít tất)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

miệt [bết]

U+21300, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt vườn

Chữ gần giống 3

miệt [mịt, mốt]

U+232FB, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

Chữ gần giống 1

miệt [mệt]

U+24EFB, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt mài

miệt [biệt]

U+2884A, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miền miệt, mài miệt

Chữ gần giống 2