Có 4 kết quả:

姥 muá摹 muá𢱖 muá𢷵 muá

1/4

muá [lão, mỗ, mụ]

U+59E5, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa mép

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

muá [, ]

U+6479, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa máy

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

muá [mua, , , mói]

U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muối biển

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

muá [vố, vỗ]

U+22DF5, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa hát

Chữ gần giống 2

Bình luận 0